Trong kỷ nguyên số, khi các hoạt động kinh doanh và giao dịch trực tuyến ngày càng phổ biến, chữ ký số và chữ ký điện tử đã trở thành công cụ không thể thiếu. Chúng giúp cá nhân và doanh nghiệp ký kết, xác thực và thực thi hợp đồng điện tử nhanh chóng, tiện lợi và hợp pháp.
Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn hai khái niệm này. Vậy chữ ký số và chữ ký điện tử khác nhau ở điểm nào? Khi nào nên dùng chữ ký điện tử, khi nào phải sử dụng chữ ký số? Qua bài viết này, bạn sẽ nắm rõ sự khác biệt giữa chữ ký số và chữ ký điện tử, cũng như lựa chọn được cách ký hợp đồng điện tử hiệu quả nhất cho doanh nghiệp.
1. Tìm hiểu chữ ký số và chữ ký điện tử
1.1 Chữ ký điện tử
Theo Luật Giao dịch điện tử 2005 (sửa đổi bổ sung năm 2023), chữ ký điện tử là dữ liệu được tạo ra dưới dạng điện tử, được gắn liền hoặc kết hợp logic với một thông điệp dữ liệu, có khả năng xác nhận người ký và sự đồng ý của người đó với nội dung thông điệp.
Quy trình tạo chữ ký điện tử:
- Người dùng lựa chọn hình thức chữ ký phù hợp (hình ảnh, OTP, chữ ký bằng sinh trắc học…).
- Hệ thống phần mềm/hợp đồng điện tử tích hợp phương thức ký này.
- Người ký tiến hành xác thực để hoàn tất giao dịch, trong đó dữ liệu chữ ký sẽ được gắn liền với thông điệp điện tử nhằm đảm bảo tính pháp lý và minh bạch.
Giá trị pháp lý của chữ ký điện tử
Theo pháp luật Việt Nam, chữ ký điện tử được công nhận hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau:
- Dữ liệu tạo chữ ký chỉ gắn liền với người ký.
- Người ký kiểm soát toàn bộ dữ liệu chữ ký tại thời điểm ký.
- Bất kỳ thay đổi nào sau khi ký đều phải phát hiện được.
1.2 Chữ ký số
Chữ ký số là một dạng đặc biệt của chữ ký điện tử, được tạo ra dựa trên công nghệ mã hóa khóa công khai (PKI – Public Key Infrastructure). Nó gắn liền với một chứng thư số do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA – Certification Authority) cấp.
Điểm khác biệt của chữ ký số so với chữ ký điện tử thông thường nằm ở mức độ an toàn, bảo mật và giá trị pháp lý cao. Nếu chữ ký điện tử có thể là hình ảnh scan, OTP hay vân tay, thì chữ ký số luôn được bảo chứng bằng hệ thống mã hóa phức tạp và chứng thư số có hiệu lực pháp lý.

Chữ ký số được tích hợp trong hợp đồng điện tử
Quy trình tạo chữ ký số
Để có một chữ ký số hợp lệ, người dùng cần thực hiện theo quy trình:
- Đăng ký với tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA): tại Việt Nam có nhiều nhà cung cấp uy tín như VNPT-CA, Viettel-CA, FPT-CA, BKAV-CA…
- Nhận chứng thư số và thiết bị lưu trữ: thường được cấp dưới dạng USB Token, SIM PKI, hoặc lưu trên thiết bị bảo mật HSM (Hardware Security Module).
- Tạo cặp khóa công khai và khóa bí mật: khóa công khai được gửi kèm với chứng thư số, còn khóa bí mật chỉ thuộc quyền kiểm soát của người ký.
- Thực hiện ký: khi người dùng ký một văn bản điện tử, hệ thống sẽ sử dụng khóa bí mật để mã hóa dữ liệu. Bên nhận có thể dùng khóa công khai để giải mã, qua đó xác thực tính chính danh và toàn vẹn của văn bản.
Giá trị pháp lý của chữ ký số
Theo Luật Giao dịch điện tử và các Nghị định liên quan, chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay hoặc con dấu truyền thống, nếu đáp ứng đủ các điều kiện:
- Được tạo ra bằng chứng thư số hợp lệ, do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số được Bộ Thông tin & Truyền thông cấp phép.
- Khóa bí mật chỉ thuộc quyền kiểm soát của người ký tại thời điểm ký.
- Nội dung thông điệp dữ liệu gắn liền với chữ ký số không bị thay đổi sau khi ký.
2. So sánh chữ ký số và chữ ký điện tử
2.1 Điểm giống nhau
Cả chữ ký điện tử và chữ ký số đều:
- Là phương thức xác nhận danh tính trong giao dịch điện tử.
- Được pháp luật Việt Nam công nhận khi đáp ứng các điều kiện về tính xác thực, toàn vẹn dữ liệu và sự đồng ý của người ký.
- Thay thế chữ ký tay trong nhiều hoạt động trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo an toàn.
- Có thể sử dụng trong hợp đồng ký điện tử.
2.2 Điểm khác nhau
Tiêu chí | Chữ ký điện tử | Chữ ký số |
Bản chất | Là dữ liệu điện tử gắn với thông điệp (có thể là chữ ký scan, mã OTP, mật khẩu, vân tay…) | Là dạng đặc biệt của chữ ký điện tử, sử dụng hạ tầng khóa công khai (PKI) |
Cơ chế bảo mật | Tùy phương thức, mức độ bảo mật không đồng nhất | Rất cao, dựa trên công nghệ mã hóa hai chiều (khóa công khai – khóa bí mật) |
Chứng thực | Không nhất thiết phải có chứng thực | Bắt buộc phải có chứng thư số do CA (tổ chức chứng thực chữ ký số) cấp |
Giá trị pháp lý | Được công nhận nếu đáp ứng điều kiện luật định, nhưng dễ tranh chấp trong giao dịch lớn | Được công nhận tương đương chữ ký tay và con dấu truyền thống, giá trị pháp lý cao |
Ứng dụng | Hợp đồng lao động online, xác nhận đơn hàng, giao dịch thương mại điện tử, ngân hàng trực tuyến | Khai thuế, hải quan, bảo hiểm xã hội, hóa đơn điện tử, hợp đồng kinh tế có giá trị pháp lý cao |
Đối tượng sử dụng | Doanh nghiệp, cá nhân trong các giao dịch thường ngày | Doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan nhà nước trong giao dịch bắt buộc theo quy định pháp luật |
Có thể thấy, sử dụng chữ ký điện tử hay chữ ký số hợp đồng đều mang lại sự tiện lợi trong giao dịch số, nhưng chữ ký số nổi bật hơn hẳn nhờ độ bảo mật cao và giá trị pháp lý chắc chắn. Đây cũng là lý do tại sao các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp lớn hay các hợp đồng có giá trị cao đều yêu cầu sử dụng chữ ký số thay vì chữ ký điện tử thông thường
Với nhu cầu chuyển đổi số ngày càng tăng, việc lựa chọn một giải pháp chữ ký số uy tín là vô cùng quan trọng. Tasken Sign hỗ trợ cả hai hình thức – bạn chỉ cần chọn kiểu ký, chúng tôi sẽ lo phần còn lại để đảm bảo tính hợp lệ và an toàn. Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm một giải pháp chữ ký số hiệu quả, tiết kiệm và an toàn tuyệt đối, thì Tasken chính là lựa chọn đáng tin cậy để đồng hành trong hành trình chuyển đổi số.
Hãy để Opus Solution đồng hành cùng bạn trên hành trình chuyển đổi số này.
Bài viết liên quan
1. Cách ký hợp đồng điện tử
2. Cách ký hợp đồng bằng chữ ký số
3. Hợp đồng điện tử là gì
4. Tính pháp lý của hợp đồng điện tử
5. Phần mềm hợp đồng điện tử tốt nhất hiện nay